THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy làm lạnh và máy làm lạnh kiểu thị trường
• Hệ thống điều khiển nhiệt điện tử
• Chân điều chỉnh
• Khung nhựa
• Thoát nước
• Công suất rộng và thực tế
• Tiêu thụ năng lượng thấp nhờ kiểm toán điện tử
• Hệ thống làm mát không cần bảo trì
• Thiết kế cho phép sắp xếp vị trí khác nhau bên trong thị trường
• Chi phí đầu tư và vận hành thấp
Technical Feature Title | Feature | Unit |
Climate Class | 3 | |
Energy Consumption | 10,50 / 4,60 | kW/24h |
Operating Range | 0…+10 / -18…-23 | C ° |
Power Supply | 230 / 50 | V/Hz/Faz |
Coolant Fluid | R404a | |
Volume (Net/Gross) | 797 / 1109 | lt |
Weight (Net/Gross) | 172/191 | Kg |
Internal Dimensions (WxDxH) | 2370 x 720 x 600 | mm |
External Dimensions (WxDxH) | 2506 x 858 x 910 | mm |
Packaged External Dimensions (WxDxH) | 2570 x 920 x 1000 | mm |
Loading Capacity [20 ft. Kont./40 ft. Kont./83m3] | 8 / 16 / 16 |