Thông số kĩ thuật |
Giá trị |
Phương pháp dán nhãn |
Trực tiếp (tiêu chuẩn) |
Công nghệ in ấn |
Công nghệ in truyềnnhiệt |
Độ phân giải |
300dpi |
Tốc độ in ấn |
40-500mm/ giây |
Năng suất |
350 sản phẩm/ phút / 150 với các nhãn kích thước 4”x6” (Phụ thuộc vào tốc độ dây chuyền và kích thước sản phẩm) |
Độ rộng Ruy Băng |
Nhỏ nhất 76 mm (Độ rộng tiêu chuẩn là : 76 mm và 110 mm)/có thể lên tới 830m |
Độ rộng / độ dài nhãn |
Đường kính ống 50-115mm/50-300mm (Độ dài có thể lên tới400mm ) |
Lưu trữ nhãn |
400MB lưu trữ trong máy |
Giao diện |
Hệ điều hành CLARiTY với 1 màn hình trực quan có kèm video hướng dẫn |
Cổng kết nối |
Ethernet, RS232, cấu hình cổng vào/ra(24V, PNP và Volt) cổng USB. |
Lượng khí tiêu thụ |
Không dùng khí với phương pháp dán nhãn trực tiếp |
Chứng chỉ |
CE và TÜV |