Thông số kĩ thuật |
Giá trị |
Đầu in |
1 |
Mực |
Mực màu |
Số dòng in tối đa |
5 |
Tốc độ in tối đa |
279 m/ phút(914 ft/ phút) |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP55 (Hỗ trợ lên IP65) |
Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì) |
9,000 giờ |
Độ rộng |
3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft) |
Khả năng lưu trữ bảntin |
100 |
Hộp đựng thông minh |
Tích hợp trên máy |
Chế độ sử dụng đầu in tháo rời |
Tích hợp trên máy |
USB |
Tích hợp trên máy |
Cổng giao tiếp |
Ethernet and RS-232 Serial |
Lọc khí |
Tích hợp trên máy |
Mở rộng cổng I/O và khả năng quản lý |
# |
Màn hình (giao diện người dùng) |
Màn hình LCD với bàn phím mềm |